Hàn Quốc Phổ biến
Cộng hòa Hàn Quốc
Thông tin cơ bản
Thủ đô
Seoul
Seoul
Thành phố lớn
Seoul, Busan, Incheon, Daegu, Daejeon, Gwangju
Seoul, Busan, Incheon, Daegu, Daejeon, Gwangju
Dân số
51700000
51700000
Diện tích
100210 km²
100210 km²
Ngôn ngữ chính thức
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn
Múi giờ
UTC+9
UTC+9
Mã quốc gia
KOR
KOR
Mã điện thoại
+82
+82
Cơ sở hạ tầng
Lái xe
Bên phải
Bên phải
Ổ cắm điện
Type C, Type F
Type C, Type F
Điện áp
220V
220V
Tần số
60Hz
60Hz
Điểm du lịch
8,0/10
Xuất sắc cho du lịch
Khí hậu
Continental climate with four distinct seasons. Hot, humid summers and cold winters.
Liên kết nhanh
Lịch sử & Văn hóa
Bối cảnh lịch sử
Ancient kingdom that modernized rapidly after Korean War. Known for technological advancement and cultural exports.
Điểm nổi bật văn hóa
K-pop, Korean BBQ, traditional palaces, technology, beauty culture, and Hallyu wave.
Thông tin Visa & Nhập cảnh
Công dân Việt Nam
Visa required. Tourist visa allows 90 days.Công dân Mỹ
No visa required for stays up to 90 days for tourism.Công dân EU
No visa required for stays up to 90 days for tourism.Công nghệ & Kết nối
Thông tin SIM
SIM cards from SK Telecom, KT, and LG U+. Excellent coverage nationwide.
Thông tin Tiền tệ
Tên tiền tệ
Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ
KRW
KRW
Ký hiệu
₩
₩
Ngân sách hàng ngày
Ba lô
$40,00/ngày
Tầm trung
$80,00/ngày
Cao cấp
$200,00/ngày
Giao thông vận tải
An toàn & Sức khỏe
Tổng quan an toàn
Very safe country with low crime rates. Excellent emergency services.
Xếp hạng an toàn
5/5
Số khẩn cấp
{"police": "112", "fire": "119", "ambulance": "119", "emergency": "112"}
Khuyến nghị hành lý
Thông tin hành lý sẽ được cập nhật sớm