Paris Specialty foods

Đặc sản Paris

Aug. 30, 2025

Posted by admin

Paris Specialty Foods Dataset


1. Croissant

Basic

  • Name en: Croissant
  • Name vi: Bánh sừng bò
  • Is featured: Yes
  • Image: croissant.jpg

Associations

  • Merchants: Local bakeries, cafés
  • Countries: France
  • Food types: Pastry, Breakfast
  • Businesses (linked): Du Pain et des Idées, Maison Pichard

Content

  • Description en: A flaky, buttery pastry that symbolizes Parisian breakfasts. Best enjoyed fresh from local boulangeries with coffee.
  • Description vi: Loại bánh ngọt nhiều lớp bơ, giòn tan, tượng trưng cho bữa sáng kiểu Paris. Ngon nhất khi ăn ngay tại tiệm bánh với cà phê.

Specialties at Business

  • Business: Du Pain et des Idées — Menu price: €2.50 — Is signature: Yes — Notes: Famous artisanal croissant in Paris.
  • Business: Maison Pichard — Menu price: €2.00 — Is signature: Yes — Notes: Award-winning croissants.

2. Macaron

Basic

  • Name en: Macaron
  • Name vi: Bánh macaron
  • Is featured: Yes
  • Image: macaron.jpg

Associations

  • Merchants: Patisseries, cafés
  • Countries: France
  • Food types: Dessert, Pastry
  • Businesses: Ladurée, Pierre Hermé

Content

  • Description en: Colorful almond meringue cookies with ganache or cream filling. A Parisian classic dessert, often sold in gift boxes.
  • Description vi: Bánh ngọt nhiều màu làm từ hạnh nhân, nhân kem hoặc socola. Đặc sản ngọt ngào nổi tiếng của Paris, thường bán theo hộp quà.

Specialties at Business

  • Business: Ladurée — Menu price: €2.10 each / €18 per box of 8 — Is signature: Yes — Notes: World-famous brand.
  • Business: Pierre Hermé — Menu price: €2.50 each — Is signature: Yes — Notes: Creative flavors.

3. Escargots de Bourgogne (Burgundy Snails)

Basic

  • Name en: Escargots de Bourgogne
  • Name vi: Ốc sên nướng bơ tỏi
  • Is featured: Yes
  • Image: escargot.jpg

Associations

  • Merchants: Traditional French restaurants, bistros
  • Countries: France
  • Food types: Appetizer, Traditional dish
  • Businesses: Le Comptoir du Relais, Bouillon Pigalle

Content

  • Description en: Snails baked in garlic herb butter, a French delicacy often enjoyed as a starter.
  • Description vi: Ốc sên nướng với bơ tỏi và rau thơm, món khai vị truyền thống và nổi tiếng của ẩm thực Pháp.

Specialties at Business

  • Business: Le Comptoir du Relais — Menu price: €12 — Is signature: Yes — Notes: Classic bistro-style escargots.
  • Business: Bouillon Pigalle — Menu price: €9 — Is signature: Yes — Notes: Affordable traditional version.

4. Steak Frites

Basic

  • Name en: Steak Frites
  • Name vi: Bít tết ăn kèm khoai tây chiên
  • Is featured: Yes
  • Image: steak_frites.jpg

Associations

  • Merchants: Brasseries, bistros
  • Countries: France
  • Food types: Main course
  • Businesses: Relais de l’Entrecôte, Le Relais de Venise

Content

  • Description en: A French brasserie classic: tender steak served with crispy fries and house sauce.
  • Description vi: Món ăn kinh điển của quán brasserie: bít tết mềm ăn cùng khoai tây chiên giòn và sốt đặc trưng.

Specialties at Business

  • Business: Relais de l’Entrecôte — Menu price: €26 set — Is signature: Yes — Notes: Famous for unlimited fries.
  • Business: Le Relais de Venise — Menu price: €25 set — Is signature: Yes — Notes: Original recipe since 1959.

5. Crêpes (Sweet & Savory)

Basic

  • Name en: Crêpes
  • Name vi: Bánh crêpe Pháp
  • Is featured: Yes
  • Image: crepes.jpg

Associations

  • Merchants: Street vendors, cafés, crêperies
  • Countries: France
  • Food types: Dessert, Snack, Main dish (savory)
  • Businesses: Breizh Café, Street crêpe stalls near Montparnasse

Content

  • Description en: Thin French pancakes, served sweet (Nutella, fruit) or savory (ham, cheese, egg). Popular as street food and café snacks.
  • Description vi: Bánh kếp mỏng kiểu Pháp, có thể ăn ngọt (Nutella, trái cây) hoặc mặn (giăm bông, phô mai, trứng). Rất phổ biến ở quán cà phê và các quầy hàng đường phố.

Specialties at Business

  • Business: Breizh Café — Menu price: €10–15 — Is signature: Yes — Notes: Famous artisanal crêperie.
  • Business: Montparnasse street stalls — Menu price: €5–7 — Is signature: No — Notes: Quick snack for tourists.

This dataset gives you 5 specialty foods of Paris linked with actual places to try them.

👉 Do you want me to expand this list to 10 foods (adding onion soup, foie gras, baguette, cheese platters, Paris-Brest dessert), so your Paris food model is complete?

 

1. Bánh sừng bò (Croissant)

Cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Croissant
  • Tên tiếng Việt: Bánh sừng bò
  • Nổi bật: Có
  • Hình ảnh: croissant.jpg

Liên kết

  • Người bán: Tiệm bánh địa phương, quán cà phê
  • Quốc gia: Pháp
  • Loại món ăn: Bánh ngọt, bữa sáng
  • Doanh nghiệp (liên kết): Du Pain et des Idées, Maison Pichard

Nội dung

  • Mô tả tiếng Anh: A flaky, buttery pastry that symbolizes Parisian breakfasts. Best enjoyed fresh from local boulangeries with coffee.
  • Mô tả tiếng Việt: Loại bánh ngọt nhiều lớp bơ, giòn tan, tượng trưng cho bữa sáng kiểu Paris. Ngon nhất khi ăn ngay tại tiệm bánh với cà phê.

Đặc sản tại doanh nghiệp

  • Du Pain et des Idées — Giá: €2.50 — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Croissant thủ công nổi tiếng ở Paris.
  • Maison Pichard — Giá: €2.00 — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Croissant từng đạt giải thưởng.

2. Bánh Macaron

Cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Macaron
  • Tên tiếng Việt: Bánh macaron
  • Nổi bật: Có
  • Hình ảnh: macaron.jpg

Liên kết

  • Người bán: Tiệm bánh ngọt, quán cà phê
  • Quốc gia: Pháp
  • Loại món ăn: Tráng miệng, bánh ngọt
  • Doanh nghiệp: Ladurée, Pierre Hermé

Nội dung

  • Mô tả tiếng Anh: Colorful almond meringue cookies with ganache or cream filling. A Parisian classic dessert, often sold in gift boxes.
  • Mô tả tiếng Việt: Bánh ngọt nhiều màu làm từ hạnh nhân, nhân kem hoặc socola. Đặc sản ngọt ngào nổi tiếng của Paris, thường bán theo hộp quà.

Đặc sản tại doanh nghiệp

  • Ladurée — Giá: €2.10/cái hoặc €18/hộp 8 cái — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.
  • Pierre Hermé — Giá: €2.50/cái — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Nổi bật với hương vị sáng tạo.

3. Ốc sên nướng bơ tỏi (Escargots de Bourgogne)

Cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Escargots de Bourgogne
  • Tên tiếng Việt: Ốc sên nướng bơ tỏi
  • Nổi bật: Có
  • Hình ảnh: escargot.jpg

Liên kết

  • Người bán: Nhà hàng Pháp truyền thống, bistro
  • Quốc gia: Pháp
  • Loại món ăn: Khai vị, món ăn truyền thống
  • Doanh nghiệp: Le Comptoir du Relais, Bouillon Pigalle

Nội dung

  • Mô tả tiếng Anh: Snails baked in garlic herb butter, a French delicacy often enjoyed as a starter.
  • Mô tả tiếng Việt: Ốc sên nướng với bơ tỏi và rau thơm, món khai vị truyền thống và nổi tiếng của ẩm thực Pháp.

Đặc sản tại doanh nghiệp

  • Le Comptoir du Relais — Giá: €12 — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Escargots phong cách bistro cổ điển.
  • Bouillon Pigalle — Giá: €9 — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Phiên bản truyền thống giá phải chăng.

4. Bít tết ăn kèm khoai tây chiên (Steak Frites)

Cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Steak Frites
  • Tên tiếng Việt: Bít tết ăn kèm khoai tây chiên
  • Nổi bật: Có
  • Hình ảnh: steak_frites.jpg

Liên kết

  • Người bán: Brasserie, bistro
  • Quốc gia: Pháp
  • Loại món ăn: Món chính
  • Doanh nghiệp: Relais de l’Entrecôte, Le Relais de Venise

Nội dung

  • Mô tả tiếng Anh: A French brasserie classic: tender steak served with crispy fries and house sauce.
  • Mô tả tiếng Việt: Món ăn kinh điển của quán brasserie: bít tết mềm ăn cùng khoai tây chiên giòn và sốt đặc trưng.

Đặc sản tại doanh nghiệp

  • Relais de l’Entrecôte — Giá: €26/set — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Nổi tiếng với khoai tây chiên phục vụ không giới hạn.
  • Le Relais de Venise — Giá: €25/set — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Công thức gốc từ năm 1959.

5. Bánh crêpe Pháp (Crêpes – Ngọt & Mặn)

Cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Crêpes
  • Tên tiếng Việt: Bánh crêpe Pháp
  • Nổi bật: Có
  • Hình ảnh: crepes.jpg

Liên kết

  • Người bán: Quầy hàng đường phố, quán cà phê, tiệm crêpe
  • Quốc gia: Pháp
  • Loại món ăn: Tráng miệng, ăn vặt, món chính (mặn)
  • Doanh nghiệp: Breizh Café, quầy crêpe đường phố Montparnasse

Nội dung

  • Mô tả tiếng Anh: Thin French pancakes, served sweet (Nutella, fruit) or savory (ham, cheese, egg). Popular as street food and café snacks.
  • Mô tả tiếng Việt: Bánh kếp mỏng kiểu Pháp, có thể ăn ngọt (Nutella, trái cây) hoặc mặn (giăm bông, phô mai, trứng). Rất phổ biến ở quán cà phê và các quầy hàng đường phố.

Đặc sản tại doanh nghiệp

  • Breizh Café — Giá: €10–15 — Đặc trưng: Có — Ghi chú: Tiệm crêpe thủ công nổi tiếng.
  • Quầy hàng Montparnasse — Giá: €5–7 — Đặc trưng: Không — Ghi chú: Món ăn nhanh dành cho khách du lịch.

 

Other Files

Attached Files

1 files found.

You are viewing this article in public mode. Some features may be limited.