Ventimiglia Country

Ventimiglia Country

Sept. 11, 2025

Posted by admin

🏳️ Country Overview

  • Country Name (English): Italy

  • Country Name (Vietnamese): Ý

  • Official Name (English): Italian Republic

  • Official Name (Vietnamese): Cộng hòa Ý

  • Country code: IT

  • ISO 3166-1 alpha-3 code: ITA

  • Continent: Europe

  • Flag image: italy_flag.jpg

  • Capital (English): Rome

  • Capital (Vietnamese): Roma

  • Major Cities (English): Milan, Naples, Turin, Florence, Venice

  • Major Cities (Vietnamese): Milano, Napoli, Torino, Firenze, Venezia


📊 Demographics & Geography

  • Population: 60,500,000

  • Area km2: 301,340

  • Gdp per capita: $35,000

  • Official Languages (English): Italian

  • Official Languages (Vietnamese): Tiếng Ý

  • Commonly Spoken Languages (English): Italian, English, German, French

  • Commonly Spoken Languages (Vietnamese): Tiếng Ý, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp

  • Time Zones: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 in summer)

  • Country Calling Code: +39

  • Internet Domain: .it


🔌 Infrastructure

  • Driving side: Right

  • Power plugs: Type C, F, L

  • Voltage: 230V

  • Frequency: 50Hz


💰 Currency & Financial

  • Currency Name (English): Euro

  • Currency Name (Vietnamese): Euro

  • Currency Code (ISO): EUR

  • Currency Symbol:

  • Currency Subdivisions (English): Cent

  • Currency Subdivisions (Vietnamese): Xu

  • Daily Budget - Backpacker (USD): $50–70

  • Daily Budget - Mid-range (USD): $120–200

  • Daily Budget - Luxury (USD): $400+


📜 History & Culture

  • Historical Background (English): Italy has a rich history dating back to the Roman Empire, with contributions to art, architecture, science, and politics.

  • Historical Background (Vietnamese): Ý có lịch sử phong phú từ thời La Mã cổ đại, với những đóng góp về nghệ thuật, kiến trúc, khoa học và chính trị.

  • Cultural Highlights (English): Renowned for its art, architecture, cuisine, fashion, and UNESCO World Heritage sites.

  • Cultural Highlights (Vietnamese): Nổi tiếng với nghệ thuật, kiến trúc, ẩm thực, thời trang và các di sản thế giới UNESCO.


✈️ Entry & Visa

  • Visa for Vietnamese Citizens (English): Schengen visa required

  • Visa for Vietnamese Citizens (Vietnamese): Cần visa Schengen

  • Visa for US Citizens (English): No visa required for stays up to 90 days

  • Visa for US Citizens (Vietnamese): Không cần visa cho kỳ nghỉ dưới 90 ngày

  • Visa for EU Citizens (English): No visa required

  • Visa for EU Citizens (Vietnamese): Không cần visa


📱 Technology & Connectivity

  • English Proficiency Level: Good


🛟 Safety & Health

  • Safety Rating: Safe

  • Safety Overview (English): Italy is generally safe for tourists, with petty crime in crowded areas. Health services are high-quality.

  • Safety Overview (Vietnamese): Ý nhìn chung an toàn cho du khách, nhưng cần lưu ý trộm cắp vặt ở nơi đông người. Dịch vụ y tế chất lượng cao.

  • Emergency numbers: {'police': '112', 'fire': '115', 'medical': '118'}


🌤️ Climate & Packing

  • Climate Overview (English): Mediterranean climate with hot summers and mild winters; northern regions can be cooler.

  • Climate Overview (Vietnamese): Khí hậu Địa Trung Hải, mùa hè nóng, mùa đông ôn hòa; các vùng phía Bắc có thể mát hơn.


📊 Rankings & Scores

  • Ease of Travel Score (1-10): 8


🕒 Timestamps

  • Destinations: Rome, Venice, Milan, Florence, Naples, Ventimiglia, Cinque Terre

🏳️ Tổng quan về quốc gia

  • Tên quốc gia (tiếng Việt): Ý

  • Tên quốc gia (tiếng Anh): Italy

  • Tên chính thức (tiếng Việt): Cộng hòa Ý

  • Tên chính thức (tiếng Anh): Italian Republic

  • Mã quốc gia: IT

  • Mã ISO 3166-1 alpha-3: ITA

  • Châu lục: Châu Âu

  • Hình quốc kỳ: italy_flag.jpg

  • Thủ đô (tiếng Việt): Roma

  • Thủ đô (tiếng Anh): Rome

  • Các thành phố lớn (tiếng Việt): Milano, Napoli, Torino, Firenze, Venezia

  • Các thành phố lớn (tiếng Anh): Milan, Naples, Turin, Florence, Venice


📊 Dân số & Địa lý

  • Dân số: 60.500.000

  • Diện tích (km2): 301.340

  • GDP bình quân đầu người: $35.000

  • Ngôn ngữ chính thức (tiếng Việt): Tiếng Ý

  • Ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh): Italian

  • Ngôn ngữ phổ biến (tiếng Việt): Tiếng Ý, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp

  • Ngôn ngữ phổ biến (tiếng Anh): Italian, English, German, French

  • Múi giờ: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 mùa hè)

  • Mã quốc tế gọi điện: +39

  • Tên miền Internet: .it


🔌 Hạ tầng

  • Lái xe bên: Bên phải

  • Loại ổ cắm: Type C, F, L

  • Điện áp: 230V

  • Tần số: 50Hz


💰 Tiền tệ & Tài chính

  • Tên tiền tệ (tiếng Việt): Euro

  • Tên tiền tệ (tiếng Anh): Euro

  • Mã tiền tệ (ISO): EUR

  • Ký hiệu tiền tệ:

  • Đơn vị phụ (tiếng Việt): Xu

  • Đơn vị phụ (tiếng Anh): Cent

  • Ngân sách hàng ngày – Phượt thủ (USD): $50–70

  • Ngân sách hàng ngày – Trung bình (USD): $120–200

  • Ngân sách hàng ngày – Sang trọng (USD): $400+


📜 Lịch sử & Văn hóa

  • Bối cảnh lịch sử (tiếng Việt): Ý có lịch sử phong phú từ thời La Mã cổ đại, với những đóng góp về nghệ thuật, kiến trúc, khoa học và chính trị.

  • Bối cảnh lịch sử (tiếng Anh): Italy has a rich history dating back to the Roman Empire, with contributions to art, architecture, science, and politics.

  • Điểm nổi bật văn hóa (tiếng Việt): Nổi tiếng với nghệ thuật, kiến trúc, ẩm thực, thời trang và các di sản thế giới UNESCO.

  • Điểm nổi bật văn hóa (tiếng Anh): Renowned for its art, architecture, cuisine, fashion, and UNESCO World Heritage sites.


✈️ Nhập cảnh & Visa

  • Visa cho công dân Việt Nam (tiếng Việt): Cần visa Schengen

  • Visa cho công dân Việt Nam (tiếng Anh): Schengen visa required

  • Visa cho công dân Mỹ (tiếng Việt): Không cần visa cho kỳ nghỉ dưới 90 ngày

  • Visa cho công dân Mỹ (tiếng Anh): No visa required for stays up to 90 days

  • Visa cho công dân EU (tiếng Việt): Không cần visa

  • Visa cho công dân EU (tiếng Anh): No visa required


📱 Công nghệ & Kết nối

  • Trình độ tiếng Anh: Tốt


🛟 An toàn & Sức khỏe

  • Đánh giá an toàn: An toàn

  • Tổng quan an toàn (tiếng Việt): Ý nhìn chung an toàn cho du khách, nhưng cần lưu ý trộm cắp vặt ở nơi đông người. Dịch vụ y tế chất lượng cao.

  • Tổng quan an toàn (tiếng Anh): Italy is generally safe for tourists, with petty crime in crowded areas. Health services are high-quality.

  • Số khẩn cấp: {'police': '112', 'fire': '115', 'medical': '118'}


🌤️ Khí hậu & Chuẩn bị

  • Khí hậu (tiếng Việt): Khí hậu Địa Trung Hải, mùa hè nóng, mùa đông ôn hòa; các vùng phía Bắc có thể mát hơn.

  • Khí hậu (tiếng Anh): Mediterranean climate with hot summers and mild winters; northern regions can be cooler.


📊 Xếp hạng & Điểm số

  • Điểm dễ dàng du lịch (1-10): 8


🕒 Thời gian

  • Các điểm đến nổi bật: Rome, Venice, Milan, Florence, Naples, Ventimiglia, Cinque Terre

Attached Files

0 files found.

You are viewing this article in public mode. Some features may be limited.