Saint-Paul-de-Vence, France Country

Saint-Paul-de-Vence, France Country

Sept. 11, 2025

Posted by admin

Add Country

🏳️ Country Overview

  • Country Name (English): France
  • Country Name (Vietnamese): Pháp
  • Official Name (English): French Republic
  • Official Name (Vietnamese): Cộng hòa Pháp
  • Country code: FR
  • ISO 3166-1 alpha-3 code: FRA
  • Continent: Europe
  • Flag image: 🇫🇷
  • Capital (English): Paris
  • Capital (Vietnamese): Paris
  • Major Cities (English): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Strasbourg
  • Major Cities (Vietnamese): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Strasbourg

📊 Demographics & Geography

  • Population: ~68 million (2025)
  • Area km2: 551,695 km² (Metropolitan France)
  • GDP per capita: ~$45,000 (2025 est.)
  • Official Languages (English): French
  • Official Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp
  • Commonly Spoken Languages (English): French, English (widely in tourism), Arabic, Portuguese, Spanish, Italian
  • Commonly Spoken Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp, Tiếng Anh (phổ biến trong du lịch), Tiếng Ả Rập, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý
  • Time Zones: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 in summer)
  • Country Calling Code: +33
  • Internet Domain: .fr

🔌 Infrastructure

  • Driving side: Right
  • Power plugs: Type C, E
  • Voltage: 230V
  • Frequency: 50Hz

💰 Currency & Financial

  • Currency Name (English): Euro
  • Currency Name (Vietnamese): Đồng Euro
  • Currency Code (ISO): EUR
  • Currency Symbol: €
  • Currency Subdivisions (English): Cents
  • Currency Subdivisions (Vietnamese): Xu (cent)
  • Daily Budget - Backpacker (USD): $50–70
  • Daily Budget - Mid-range (USD): $120–200
  • Daily Budget - Luxury (USD): $300+

📜 History & Culture

  • Historical Background (English): France has a rich history stretching from the Roman era, medieval kingdoms, the French Revolution of 1789, and the rise of modern democracy. It has played a central role in shaping European politics, philosophy, art, and science.
  • Historical Background (Vietnamese): Pháp có lịch sử lâu đời từ thời La Mã, các vương quốc trung cổ, Cách mạng Pháp 1789, đến sự hình thành của nền dân chủ hiện đại. Quốc gia này đóng vai trò trung tâm trong việc định hình chính trị, triết học, nghệ thuật và khoa học châu Âu.
  • Cultural Highlights (English): World-renowned for art, fashion, cuisine, and cinema. France is home to UNESCO heritage sites, the Louvre, French wine regions, haute couture in Paris, and celebrated cuisine like croissants, baguettes, and fine dining.
  • Cultural Highlights (Vietnamese): Nổi tiếng toàn cầu về nghệ thuật, thời trang, ẩm thực và điện ảnh. Pháp sở hữu nhiều di sản UNESCO, bảo tàng Louvre, vùng rượu vang nổi tiếng, thời trang cao cấp Paris và nền ẩm thực tinh tế như bánh croissant, baguette và các món ăn cao cấp.

✈️ Entry & Visa

  • Visa for Vietnamese Citizens (English): Schengen visa required; must apply in advance.
  • Visa for Vietnamese Citizens (Vietnamese): Công dân Việt Nam cần xin visa Schengen; phải nộp đơn trước.
  • Visa for US Citizens (English): Visa-free for short stays up to 90 days within 180 days.
  • Visa for US Citizens (Vietnamese): Miễn visa cho công dân Mỹ với thời gian lưu trú ngắn hạn tối đa 90 ngày trong 180 ngày.
  • Visa for EU Citizens (English): Visa-free, full freedom of movement as EU members.
  • Visa for EU Citizens (Vietnamese): Miễn visa, được tự do di chuyển trong khối EU.

📱 Technology & Connectivity

  • English Proficiency Level: Moderate

🛟 Safety & Health

  • Safety Rating: Safe
  • Safety Overview (English): France is generally safe for travelers, though pickpocketing can occur in major cities and tourist hotspots. Political demonstrations may occasionally disrupt transport. Emergency healthcare is excellent.
  • Safety Overview (Vietnamese): Pháp nhìn chung an toàn cho du khách, tuy nhiên có thể xảy ra móc túi ở các thành phố lớn và điểm du lịch đông đúc. Các cuộc biểu tình chính trị đôi khi gây gián đoạn giao thông. Dịch vụ y tế khẩn cấp rất tốt.
  • Emergency numbers:
  • {"police": "17", "fire": "18", "medical": "15"}

🌤️ Climate & Packing

  • Climate Overview (English): France has a diverse climate—oceanic in the west, Mediterranean in the south, and continental in the east and central areas. Winters are cool to cold, summers warm to hot, with pleasant spring and autumn seasons.
  • Climate Overview (Vietnamese): Pháp có khí hậu đa dạng—hải dương ở phía tây, Địa Trung Hải ở phía nam, và lục địa ở miền đông và trung tâm. Mùa đông mát đến lạnh, mùa hè ấm đến nóng, mùa xuân và thu dễ chịu.

📊 Rankings & Scores

  • Ease of Travel Score (1-10): 9

🕒 Timestamps

  • Destinations: Saint-Paul-de-Vence, Paris, Nice, Marseille, Lyon, Bordeaux, Strasbourg, Toulouse

 

🏳️ Tổng quan quốc gia

  • Tên quốc gia (tiếng Anh): France
  • Tên quốc gia (tiếng Việt): Pháp
  • Tên chính thức (tiếng Anh): French Republic
  • Tên chính thức (tiếng Việt): Cộng hòa Pháp
  • Mã quốc gia: FR
  • Mã ISO 3166-1 alpha-3: FRA
  • Châu lục: Châu Âu
  • Hình ảnh quốc kỳ: 🇫🇷
  • Thủ đô (tiếng Anh): Paris
  • Thủ đô (tiếng Việt): Paris
  • Thành phố lớn (tiếng Anh): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Strasbourg
  • Thành phố lớn (tiếng Việt): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Strasbourg

📊 Dân số & Địa lý

  • Dân số: ~68 triệu (2025)
  • Diện tích km²: 551.695 km² (lãnh thổ chính châu Âu)
  • GDP bình quân đầu người: ~45.000 USD (ước tính 2025)
  • Ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh): French
  • Ngôn ngữ chính thức (tiếng Việt): Tiếng Pháp
  • Ngôn ngữ phổ biến (tiếng Anh): French, English, Arabic, Portuguese, Spanish, Italian
  • Ngôn ngữ phổ biến (tiếng Việt): Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Ả Rập, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý
  • Múi giờ: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 vào mùa hè)
  • Mã điện thoại quốc tế: +33
  • Tên miền Internet: .fr

🔌 Cơ sở hạ tầng

  • Làn đường lưu thông: Bên phải
  • Ổ cắm điện: Loại C, E
  • Điện áp: 230V
  • Tần số: 50Hz

💰 Tiền tệ & Tài chính

  • Tên tiền tệ (tiếng Anh): Euro
  • Tên tiền tệ (tiếng Việt): Đồng Euro
  • Mã tiền tệ (ISO): EUR
  • Ký hiệu tiền tệ: €
  • Đơn vị nhỏ (tiếng Anh): Cents
  • Đơn vị nhỏ (tiếng Việt): Xu (cent)
  • Ngân sách hằng ngày – Du lịch tiết kiệm (USD): $50–70
  • Ngân sách hằng ngày – Du lịch tầm trung (USD): $120–200
  • Ngân sách hằng ngày – Du lịch sang trọng (USD): $300+

📜 Lịch sử & Văn hóa

  • Bối cảnh lịch sử (tiếng Anh): France has a rich history... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Bối cảnh lịch sử (tiếng Việt): Pháp có lịch sử lâu đời từ thời La Mã, qua các vương quốc trung cổ, Cách mạng Pháp 1789, đến sự hình thành nền dân chủ hiện đại. Quốc gia này đóng vai trò trung tâm trong việc định hình chính trị, triết học, nghệ thuật và khoa học châu Âu.
  • Điểm nổi bật văn hóa (tiếng Anh): France is world-renowned... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Điểm nổi bật văn hóa (tiếng Việt): Nổi tiếng toàn cầu về nghệ thuật, thời trang, ẩm thực và điện ảnh. Pháp có nhiều di sản UNESCO, bảo tàng Louvre, vùng rượu vang danh tiếng, Paris với thời trang cao cấp, cùng nền ẩm thực tinh tế như bánh croissant, baguette và các món ăn sang trọng.

✈️ Nhập cảnh & Thị thực

  • Visa cho công dân Việt Nam (tiếng Anh): Schengen visa required... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Visa cho công dân Việt Nam (tiếng Việt): Công dân Việt Nam cần xin visa Schengen; phải nộp đơn trước.
  • Visa cho công dân Mỹ (tiếng Anh): Visa-free for up to 90 days... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Visa cho công dân Mỹ (tiếng Việt): Miễn visa cho công dân Mỹ lưu trú tối đa 90 ngày trong 180 ngày.
  • Visa cho công dân EU (tiếng Anh): Visa-free, full freedom of movement... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Visa cho công dân EU (tiếng Việt): Miễn visa, được tự do di chuyển trong Liên minh châu Âu.

📱 Công nghệ & Kết nối

  • Trình độ tiếng Anh: Trung bình (Moderate)

🛟 An toàn & Sức khỏe

  • Mức độ an toàn: An toàn
  • Tổng quan an toàn (tiếng Anh): France is generally safe... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Tổng quan an toàn (tiếng Việt): Pháp nhìn chung an toàn cho du khách, nhưng có thể xảy ra móc túi ở các thành phố lớn và điểm du lịch đông đúc. Các cuộc biểu tình chính trị đôi khi gây gián đoạn giao thông. Dịch vụ y tế khẩn cấp chất lượng cao.
  • Số điện thoại khẩn cấp:
  • {"police": "17", "fire": "18", "medical": "15"}

🌤️ Khí hậu & Hành lý

  • Tổng quan khí hậu (tiếng Anh): France has a diverse climate... (giữ nguyên tiếng Anh nếu cần)
  • Tổng quan khí hậu (tiếng Việt): Pháp có khí hậu đa dạng—hải dương ở phía tây, Địa Trung Hải ở phía nam, và lục địa ở miền đông và trung tâm. Mùa đông mát đến lạnh, mùa hè ấm đến nóng, mùa xuân và mùa thu dễ chịu.

📊 Xếp hạng & Điểm số

  • Điểm dễ dàng du lịch (1-10): 9

🕒 Thời gian & Điểm đến

  • Các điểm đến: Saint-Paul-de-Vence, Paris, Nice, Marseille, Lyon, Bordeaux, Strasbourg, Toulouse

Attached Files

0 files found.

You are viewing this article in public mode. Some features may be limited.