Entrevaux Country

Quốc gia Entrevaux

Sept. 10, 2025

Posted by admin

Add Country
🏳️ Country Overview

  • Country Name (English): France
  • Country Name (Vietnamese): Pháp
  • Official Name (English): French Republic
  • Official Name (Vietnamese): Cộng hòa Pháp
  • Country code: FR
  • ISO 3166-1 alpha-3 code: FRA
  • Continent: Europe
  • Flag image: 🇫🇷
  • Capital (English): Paris
  • Capital (Vietnamese): Paris
  • Major Cities (English): Lyon, Marseille, Nice, Toulouse, Bordeaux
  • Major Cities (Vietnamese): Lyon, Marseille, Nice, Toulouse, Bordeaux

📊 Demographics & Geography

  • Population: 67 million (approx.)
  • Area km2: 551,695
  • Gdp per capita: $41,000
  • Official Languages (English): French
  • Official Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp
  • Commonly Spoken Languages (English): French, English, German, Italian
  • Commonly Spoken Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý
  • Time Zones: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 in summer)
  • Country Calling Code: +33
  • Internet Domain: .fr

🔌 Infrastructure

  • Driving side: Right
  • Power plugs: Type C, E
  • Voltage: 230V
  • Frequency: 50Hz

💰 Currency & Financial

  • Currency Name (English): Euro
  • Currency Name (Vietnamese): Euro
  • Currency Code (ISO): EUR
  • Currency Symbol: €
  • Currency Subdivisions (English): Cent
  • Currency Subdivisions (Vietnamese): Xu
  • Daily Budget - Backpacker (USD): $50–$70
  • Daily Budget - Mid-range (USD): $100–$200
  • Daily Budget - Luxury (USD): $300+

📜 History & Culture

  • Historical Background (English): France has a rich history dating back to the Roman era, with a powerful monarchy, revolutionary events in 1789, and a global colonial presence.
  • Historical Background (Vietnamese): Pháp có lịch sử phong phú từ thời La Mã, với chế độ quân chủ hùng mạnh, các cuộc cách mạng năm 1789 và sự hiện diện thuộc địa trên toàn cầu.
  • Cultural Highlights (English): Famous for art, cuisine, fashion, wine, architecture, and festivals like Bastille Day.
  • Cultural Highlights (Vietnamese): Nổi tiếng với nghệ thuật, ẩm thực, thời trang, rượu vang, kiến trúc và các lễ hội như Ngày Quốc khánh 14/7.

✈️ Entry & Visa

  • Visa for Vietnamese Citizens (English): Required; apply at French embassy or consulate.
  • Visa for Vietnamese Citizens (Vietnamese): Cần thị thực; nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Pháp.
  • Visa for US Citizens (English): Not required for stays up to 90 days.
  • Visa for US Citizens (Vietnamese): Không cần thị thực cho lưu trú dưới 90 ngày.
  • Visa for EU Citizens (English): Not required.
  • Visa for EU Citizens (Vietnamese): Không cần thị thực.

📱 Technology & Connectivity

  • English Proficiency Level: Good

🛟 Safety & Health

  • Safety Rating: Safe
  • Safety Overview (English): France is generally safe for travelers, though petty crime can occur in crowded areas. Emergency services are reliable.
  • Safety Overview (Vietnamese): Pháp nói chung an toàn cho du khách, tuy nhiên vẫn có tội phạm vặt ở các khu vực đông người. Dịch vụ khẩn cấp đáng tin cậy.
  • Emergency numbers: {'police': '17', 'fire': '18', 'medical': '15'}

🌤️ Climate & Packing

  • Climate Overview (English): Mediterranean climate in the south, oceanic in the west, and continental in the east; warm summers and mild winters.
  • Climate Overview (Vietnamese): Khí hậu Địa Trung Hải ở miền nam, khí hậu đại dương ở miền tây và khí hậu lục địa ở miền đông; mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa.

📊 Rankings & Scores

  • Ease of Travel Score (1-10): 8

🕒 Timestamps

  • Destinations: Entrevaux, Paris, Nice, Marseille, Lyon

 

Add Country
🏳️ Tổng quan về Quốc gia

  • Tên quốc gia (Tiếng Anh): France
  • Tên quốc gia (Tiếng Việt): Pháp
  • Tên chính thức (Tiếng Anh): French Republic
  • Tên chính thức (Tiếng Việt): Cộng hòa Pháp
  • Mã quốc gia: FR
  • Mã ISO 3166-1 alpha-3: FRA
  • Châu lục: Châu Âu
  • Quốc kỳ: 🇫🇷
  • Thủ đô (Tiếng Anh): Paris
  • Thủ đô (Tiếng Việt): Paris
  • Các thành phố lớn (Tiếng Anh): Lyon, Marseille, Nice, Toulouse, Bordeaux
  • Các thành phố lớn (Tiếng Việt): Lyon, Marseille, Nice, Toulouse, Bordeaux

📊 Dân số & Địa lý

  • Dân số: ~67 triệu
  • Diện tích km2: 551,695
  • GDP bình quân đầu người: 41,000 USD
  • Ngôn ngữ chính thức (Tiếng Anh): French
  • Ngôn ngữ chính thức (Tiếng Việt): Tiếng Pháp
  • Ngôn ngữ phổ biến (Tiếng Anh): French, English, German, Italian
  • Ngôn ngữ phổ biến (Tiếng Việt): Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý
  • Múi giờ: CET (UTC+1), CEST (UTC+2 mùa hè)
  • Mã điện thoại quốc gia: +33
  • Tên miền Internet: .fr

🔌 Cơ sở hạ tầng

  • Lái xe bên: Phải
  • Loại ổ cắm điện: Type C, E
  • Điện áp: 230V
  • Tần số: 50Hz

💰 Tiền tệ & Tài chính

  • Tên tiền tệ (Tiếng Anh): Euro
  • Tên tiền tệ (Tiếng Việt): Euro
  • Mã tiền tệ (ISO): EUR
  • Ký hiệu tiền tệ: €
  • Đơn vị phụ (Tiếng Anh): Cent
  • Đơn vị phụ (Tiếng Việt): Xu
  • Ngân sách hàng ngày – Du lịch ba lô (USD): 50–70
  • Ngân sách hàng ngày – Trung bình (USD): 100–200
  • Ngân sách hàng ngày – Cao cấp (USD): 300+

📜 Lịch sử & Văn hóa

  • Lịch sử (Tiếng Anh): France has a rich history dating back to the Roman era, with a powerful monarchy, revolutionary events in 1789, and a global colonial presence.
  • Lịch sử (Tiếng Việt): Pháp có lịch sử phong phú từ thời La Mã, với chế độ quân chủ hùng mạnh, các cuộc cách mạng năm 1789 và sự hiện diện thuộc địa trên toàn cầu.
  • Nét văn hóa nổi bật (Tiếng Anh): Famous for art, cuisine, fashion, wine, architecture, and festivals like Bastille Day.
  • Nét văn hóa nổi bật (Tiếng Việt): Nổi tiếng với nghệ thuật, ẩm thực, thời trang, rượu vang, kiến trúc và các lễ hội như Ngày Quốc khánh 14/7.

✈️ Nhập cảnh & Visa

  • Visa cho công dân Việt Nam (Tiếng Anh): Required; apply at French embassy or consulate.
  • Visa cho công dân Việt Nam (Tiếng Việt): Cần thị thực; nộp hồ sơ tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Pháp.
  • Visa cho công dân Mỹ (Tiếng Anh): Not required for stays up to 90 days.
  • Visa cho công dân Mỹ (Tiếng Việt): Không cần thị thực cho lưu trú dưới 90 ngày.
  • Visa cho công dân EU (Tiếng Anh): Not required.
  • Visa cho công dân EU (Tiếng Việt): Không cần thị thực.

📱 Công nghệ & Kết nối

  • Trình độ tiếng Anh: Tốt

🛟 An toàn & Sức khỏe

  • Mức độ an toàn: Safe
  • Tổng quan an toàn (Tiếng Anh): France is generally safe for travelers, though petty crime can occur in crowded areas. Emergency services are reliable.
  • Tổng quan an toàn (Tiếng Việt): Pháp nói chung an toàn cho du khách, tuy nhiên vẫn có tội phạm vặt ở các khu vực đông người. Dịch vụ khẩn cấp đáng tin cậy.
  • Số điện thoại khẩn cấp: {'police': '17', 'fire': '18', 'medical': '15'}

🌤️ Khí hậu & Chuẩn bị hành lý

  • Khí hậu (Tiếng Anh): Mediterranean climate in the south, oceanic in the west, and continental in the east; warm summers and mild winters.
  • Khí hậu (Tiếng Việt): Khí hậu Địa Trung Hải ở miền nam, khí hậu đại dương ở miền tây và khí hậu lục địa ở miền đông; mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa.

📊 Xếp hạng & Điểm số

  • Ease of Travel Score (1-10): 8

🕒 Thời gian & Điểm đến

  •  

 

Attached Files

0 files found.

You are viewing this article in public mode. Some features may be limited.