Èze Country

Èze Country

Sept. 8, 2025

Posted by admin

Add Country

🏳️ Country Overview

  • Country Name (English): France
  • Country Name (Vietnamese): Pháp
  • Official Name (English): French Republic
  • Official Name (Vietnamese): Cộng hòa Pháp
  • Country code: FR
  • ISO 3166-1 alpha-3 code: FRA
  • Continent: Europe
  • Flag image: 🇫🇷
  • Capital (English): Paris
  • Capital (Vietnamese): Paris
  • Major Cities (English): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Nantes, Strasbourg, Montpellier
  • Major Cities (Vietnamese): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Nantes, Strasbourg, Montpellier

📊 Demographics & Geography

  • Population: ~67 million (2024 est.)
  • Area km²: 551,695 km² (European France, không tính hải ngoại)
  • GDP per capita: ~€41,000 (2024 est.)
  • Official Languages (English): French
  • Official Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp
  • Commonly Spoken Languages (English): French, regional languages (Breton, Occitan, Alsatian, Corsican, Basque), immigrant languages (Arabic, Portuguese)
  • Commonly Spoken Languages (Vietnamese): Tiếng Pháp, các ngôn ngữ vùng (Breton, Occitan, Alsatian, Corsican, Basque), ngôn ngữ nhập cư (Ả Rập, Bồ Đào Nha)
  • Time Zones: CET (UTC+1), CEST (UTC+2, daylight saving)
  • Country Calling Code: +33
  • Internet Domain: .fr

🔌 Infrastructure

  • Driving side: Right
  • Power plugs: Type C, Type E
  • Voltage: 230V
  • Frequency: 50Hz

💰 Currency & Financial

  • Currency Name (English): Euro
  • Currency Name (Vietnamese): Đồng Euro
  • Currency Code (ISO): EUR
  • Currency Symbol:
  • Currency Subdivisions (English): Cent
  • Currency Subdivisions (Vietnamese): Xu (cent)
  • Daily Budget - Backpacker (USD): $60–$80
  • Daily Budget - Mid-range (USD): $120–$200
  • Daily Budget - Luxury (USD): $300+

📜 History & Culture

  • Historical Background (English): France has a rich history dating back to the Gauls and Roman conquest, evolving through medieval kingdoms, the Renaissance, and the French Revolution of 1789 which shaped modern democracy. It has been a major cultural, political, and military power in Europe for centuries.
  • Historical Background (Vietnamese): Pháp có lịch sử lâu đời từ thời người Gaul và La Mã, phát triển qua thời trung cổ, Phục Hưng và đặc biệt là Cách mạng Pháp 1789 – sự kiện định hình nền dân chủ hiện đại. Pháp từng là một cường quốc văn hóa, chính trị và quân sự của châu Âu.
  • Cultural Highlights (English): France is world-renowned for art, literature, philosophy, fashion, gastronomy, wine, cinema, and UNESCO World Heritage sites.
  • Cultural Highlights (Vietnamese): Pháp nổi tiếng toàn cầu về nghệ thuật, văn học, triết học, thời trang, ẩm thực, rượu vang, điện ảnh và nhiều di sản thế giới UNESCO.

✈️ Entry & Visa

  • Visa for Vietnamese Citizens (English): Schengen visa required
  • Visa for Vietnamese Citizens (Vietnamese): Công dân Việt Nam cần xin visa Schengen
  • Visa for US Citizens (English): Visa-free for up to 90 days within Schengen Area
  • Visa for US Citizens (Vietnamese): Công dân Mỹ được miễn visa tối đa 90 ngày trong khối Schengen
  • Visa for EU Citizens (English): No visa required, full freedom of movement
  • Visa for EU Citizens (Vietnamese): Công dân EU không cần visa, được tự do đi lại

📱 Technology & Connectivity

  • English Proficiency Level: Moderate

🛟 Safety & Health

  • Safety Rating: Safe
  • Safety Overview (English): France is generally safe for travelers, with well-developed healthcare and infrastructure. Pickpocketing and petty theft can occur in tourist areas.
  • Safety Overview (Vietnamese): Pháp nhìn chung an toàn cho du khách, có hệ thống y tế và hạ tầng phát triển. Tuy nhiên, cần cảnh giác với móc túi và trộm vặt ở khu du lịch.
  • Emergency numbers: {"police": "17", "fire": "18", "medical": "15", "EU emergency": "112"}

🌤️ Climate & Packing

  • Climate Overview (English): France has diverse climates: oceanic in the west, Mediterranean in the south, continental in the northeast, and alpine in the mountains. Summers are warm, winters mild to cold depending on the region.
  • Climate Overview (Vietnamese): Khí hậu Pháp đa dạng: ôn đới hải dương ở phía tây, Địa Trung Hải ở phía nam, lục địa ở đông bắc và khí hậu núi cao ở dãy Alps. Mùa hè ấm áp, mùa đông từ ôn hòa đến lạnh tùy vùng.

📊 Rankings & Scores

  • Ease of Travel Score (1–10): 9

 

Thêm Quốc Gia

🏳️ Tổng quan quốc gia

  • Tên quốc gia (Tiếng Anh): France

  • Tên quốc gia (Tiếng Việt): Pháp

  • Tên chính thức (Tiếng Anh): French Republic

  • Tên chính thức (Tiếng Việt): Cộng hòa Pháp

  • Mã quốc gia: FR

  • Mã ISO 3166-1 alpha-3: FRA

  • Châu lục: Châu Âu

  • Quốc kỳ: 🇫🇷

  • Thủ đô (Tiếng Anh): Paris

  • Thủ đô (Tiếng Việt): Paris

  • Thành phố lớn (Tiếng Anh): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Nantes, Strasbourg, Montpellier

  • Thành phố lớn (Tiếng Việt): Paris, Marseille, Lyon, Toulouse, Nice, Bordeaux, Lille, Nantes, Strasbourg, Montpellier


📊 Dân số & Địa lý

  • Dân số: ~67 triệu (ước tính 2024)

  • Diện tích km²: 551.695 km² (Pháp lục địa, không tính hải ngoại)

  • GDP bình quân đầu người: ~€41,000 (ước tính 2024)

  • Ngôn ngữ chính thức (Tiếng Anh): French

  • Ngôn ngữ chính thức (Tiếng Việt): Tiếng Pháp

  • Ngôn ngữ thông dụng (Tiếng Anh): French, regional languages (Breton, Occitan, Alsatian, Corsican, Basque), immigrant languages (Arabic, Portuguese)

  • Ngôn ngữ thông dụng (Tiếng Việt): Tiếng Pháp, các ngôn ngữ vùng (Breton, Occitan, Alsatian, Corsican, Basque), ngôn ngữ nhập cư (Ả Rập, Bồ Đào Nha)

  • Múi giờ: CET (UTC+1), CEST (UTC+2, giờ mùa hè)

  • Mã gọi quốc tế: +33

  • Tên miền Internet: .fr


🔌 Cơ sở hạ tầng

  • Làn xe lưu thông: Bên phải

  • Loại ổ cắm điện: Type C, Type E

  • Điện áp: 230V

  • Tần số: 50Hz


💰 Tiền tệ & Tài chính

  • Tên tiền tệ (Tiếng Anh): Euro

  • Tên tiền tệ (Tiếng Việt): Đồng Euro

  • Mã tiền tệ (ISO): EUR

  • Ký hiệu tiền tệ:

  • Đơn vị nhỏ của tiền (Tiếng Anh): Cent

  • Đơn vị nhỏ của tiền (Tiếng Việt): Xu (cent)

  • Ngân sách hằng ngày – Du lịch tiết kiệm (USD): $60–$80

  • Ngân sách hằng ngày – Tầm trung (USD): $120–$200

  • Ngân sách hằng ngày – Sang trọng (USD): $300+


📜 Lịch sử & Văn hóa

  • Bối cảnh lịch sử (Tiếng Anh): France has a rich history dating back to the Gauls and Roman conquest, evolving through medieval kingdoms, the Renaissance, and the French Revolution of 1789 which shaped modern democracy. It has been a major cultural, political, and military power in Europe for centuries.

  • Bối cảnh lịch sử (Tiếng Việt): Pháp có lịch sử lâu đời từ thời người Gaul và La Mã, phát triển qua thời trung cổ, Phục Hưng và đặc biệt là Cách mạng Pháp 1789 – sự kiện định hình nền dân chủ hiện đại. Pháp từng là một cường quốc văn hóa, chính trị và quân sự của châu Âu.

  • Điểm nhấn văn hóa (Tiếng Anh): France is world-renowned for art, literature, philosophy, fashion, gastronomy, wine, cinema, and UNESCO World Heritage sites.

  • Điểm nhấn văn hóa (Tiếng Việt): Pháp nổi tiếng toàn cầu về nghệ thuật, văn học, triết học, thời trang, ẩm thực, rượu vang, điện ảnh và nhiều di sản thế giới UNESCO.


✈️ Nhập cảnh & Visa

  • Visa cho công dân Việt Nam (Tiếng Anh): Schengen visa required

  • Visa cho công dân Việt Nam (Tiếng Việt): Công dân Việt Nam cần xin visa Schengen

  • Visa cho công dân Mỹ (Tiếng Anh): Visa-free for up to 90 days within Schengen Area

  • Visa cho công dân Mỹ (Tiếng Việt): Công dân Mỹ được miễn visa tối đa 90 ngày trong khối Schengen

  • Visa cho công dân EU (Tiếng Anh): No visa required, full freedom of movement

  • Visa cho công dân EU (Tiếng Việt): Công dân EU không cần visa, được tự do đi lại


📱 Công nghệ & Kết nối

  • Trình độ tiếng Anh: Trung bình


🛟 An toàn & Y tế

  • Mức độ an toàn: An toàn

  • Tổng quan an toàn (Tiếng Anh): France is generally safe for travelers, with well-developed healthcare and infrastructure. Pickpocketing and petty theft can occur in tourist areas.

  • Tổng quan an toàn (Tiếng Việt): Pháp nhìn chung an toàn cho du khách, có hệ thống y tế và hạ tầng phát triển. Tuy nhiên, cần cảnh giác với móc túi và trộm vặt ở khu du lịch.

  • Số khẩn cấp: {"cảnh sát": "17", "cứu hỏa": "18", "y tế": "15", "khẩn cấp EU": "112"}


🌤️ Khí hậu & Chuẩn bị hành lý

  • Tổng quan khí hậu (Tiếng Anh): France has diverse climates: oceanic in the west, Mediterranean in the south, continental in the northeast, and alpine in the mountains. Summers are warm, winters mild to cold depending on the region.

  • Tổng quan khí hậu (Tiếng Việt): Khí hậu Pháp đa dạng: ôn đới hải dương ở phía tây, Địa Trung Hải ở phía nam, lục địa ở đông bắc và khí hậu núi cao ở dãy Alps. Mùa hè ấm áp, mùa đông từ ôn hòa đến lạnh tùy vùng.


📊 Xếp hạng & Điểm số

  • Điểm dễ dàng du lịch (1–10): 9

Attached Files

0 files found.

You are viewing this article in public mode. Some features may be limited.